Có 2 kết quả:
破旧立新 pò jiù lì xīn ㄆㄛˋ ㄐㄧㄡˋ ㄌㄧˋ ㄒㄧㄣ • 破舊立新 pò jiù lì xīn ㄆㄛˋ ㄐㄧㄡˋ ㄌㄧˋ ㄒㄧㄣ
pò jiù lì xīn ㄆㄛˋ ㄐㄧㄡˋ ㄌㄧˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to get rid of the old to bring in the new (idiom); to innovate
Bình luận 0
pò jiù lì xīn ㄆㄛˋ ㄐㄧㄡˋ ㄌㄧˋ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to get rid of the old to bring in the new (idiom); to innovate
Bình luận 0